Trang chủ>Đồng Peso Colombia sang Manat của Azerbaijan, COP sang AZN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Manat của Azerbaijan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ COP sang AZN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cop currency flagCOP

đổi lấy

azn currency flag AZN

$1.000 COP = man.0.00042 AZN

07:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng Peso Colombiachuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP0.00042 AZN
5 COP0.00210 AZN
10 COP0.00420 AZN
20 COP0.00840 AZN
50 COP0.02100 AZN
100 COP0.04200 AZN
250 COP0.10500 AZN
500 COP0.21000 AZN
1000 COP0.42000 AZN
2000 COP0.84000 AZN
5000 COP2.10000 AZN
10000 COP4.20000 AZN

Manat của Azerbaijanchuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP2,380.95238 AZN
5 COP11,904.76190 AZN
10 COP23,809.52381 AZN
20 COP47,619.04762 AZN
50 COP119,047.61905 AZN
100 COP238,095.23810 AZN
250 COP595,238.09524 AZN
500 COP1,190,476.19048 AZN
1000 COP2,380,952.38095 AZN
2000 COP4,761,904.76190 AZN
5000 COP11,904,761.90476 AZN
10000 COP23,809,523.80952 AZN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng Peso Colombia sang Manat của Azerbaijan, COP sang AZN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.