Trang chủ>Bảng Quần đảo Falkland sang peso Philippine, FKP sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ FKP sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

fkp currency flagFKP

đổi lấy

php currency flag PHP

£1.000 FKP = ₱77.95175 PHP

11:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 FKP77.95175 PHP
5 FKP389.75875 PHP
10 FKP779.51750 PHP
20 FKP1,559.03500 PHP
50 FKP3,897.58750 PHP
100 FKP7,795.17500 PHP
250 FKP19,487.93750 PHP
500 FKP38,975.87500 PHP
1000 FKP77,951.75000 PHP
2000 FKP155,903.50000 PHP
5000 FKP389,758.75000 PHP
10000 FKP779,517.50000 PHP

peso Philippinechuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 FKP0.01283 PHP
5 FKP0.06414 PHP
10 FKP0.12828 PHP
20 FKP0.25657 PHP
50 FKP0.64142 PHP
100 FKP1.28284 PHP
250 FKP3.20711 PHP
500 FKP6.41422 PHP
1000 FKP12.82845 PHP
2000 FKP25.65690 PHP
5000 FKP64.14224 PHP
10000 FKP128.28448 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Bảng Quần đảo Falkland sang peso Philippine, FKP sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.