Trang chủ>peso Philippine sang Bảng Quần đảo Falkland, PHP sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang FKP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

fkp currency flag FKP

₱1.000 PHP = £0.01283 FKP

14:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.01283 FKP
5 PHP0.06415 FKP
10 PHP0.12830 FKP
20 PHP0.25660 FKP
50 PHP0.64150 FKP
100 PHP1.28300 FKP
250 PHP3.20750 FKP
500 PHP6.41500 FKP
1000 PHP12.83000 FKP
2000 PHP25.66000 FKP
5000 PHP64.15000 FKP
10000 PHP128.30000 FKP

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP77.94232 FKP
5 PHP389.71161 FKP
10 PHP779.42323 FKP
20 PHP1,558.84645 FKP
50 PHP3,897.11613 FKP
100 PHP7,794.23227 FKP
250 PHP19,485.58067 FKP
500 PHP38,971.16134 FKP
1000 PHP77,942.32268 FKP
2000 PHP155,884.64536 FKP
5000 PHP389,711.61341 FKP
10000 PHP779,423.22681 FKP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Bảng Quần đảo Falkland, PHP sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.