1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang SEK theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = kr12.81499 SEK
22:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 12.81499 SEK |
5 FKP | 64.07495 SEK |
10 FKP | 128.14990 SEK |
20 FKP | 256.29980 SEK |
50 FKP | 640.74950 SEK |
100 FKP | 1,281.49900 SEK |
250 FKP | 3,203.74750 SEK |
500 FKP | 6,407.49500 SEK |
1000 FKP | 12,814.99000 SEK |
2000 FKP | 25,629.98000 SEK |
5000 FKP | 64,074.95000 SEK |
10000 FKP | 128,149.90000 SEK |
Krona Thụy Điểnchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.07803 SEK |
5 FKP | 0.39017 SEK |
10 FKP | 0.78034 SEK |
20 FKP | 1.56067 SEK |
50 FKP | 3.90168 SEK |
100 FKP | 7.80336 SEK |
250 FKP | 19.50840 SEK |
500 FKP | 39.01681 SEK |
1000 FKP | 78.03362 SEK |
2000 FKP | 156.06723 SEK |
5000 FKP | 390.16808 SEK |
10000 FKP | 780.33615 SEK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Đan Mạch chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Franc Guinea chuộc lại Lev Bungari
Krona Thụy Điển chuộc lại Krone Đan Mạch
Metical Mozambique chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Kina Papua New Guinea chuộc lại Rupiah Indonesia
bảng lebanon chuộc lại EUR
escudo cape verde chuộc lại Lôi Rumani
pula botswana chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Đô la Suriname chuộc lại goude Haiti
Rupee Pakistan chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.