1000 Kina Papua New Guinea chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PGK sang IDR theo tỷ giá thực tế
K1.000 PGK = Rp3986.54647 IDR
06:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kina Papua New Guineachuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 3,986.54647 IDR |
5 PGK | 19,932.73235 IDR |
10 PGK | 39,865.46470 IDR |
20 PGK | 79,730.92940 IDR |
50 PGK | 199,327.32350 IDR |
100 PGK | 398,654.64700 IDR |
250 PGK | 996,636.61750 IDR |
500 PGK | 1,993,273.23500 IDR |
1000 PGK | 3,986,546.47000 IDR |
2000 PGK | 7,973,092.94000 IDR |
5000 PGK | 19,932,732.35000 IDR |
10000 PGK | 39,865,464.70000 IDR |
Rupiah Indonesiachuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 0.00025 IDR |
5 PGK | 0.00125 IDR |
10 PGK | 0.00251 IDR |
20 PGK | 0.00502 IDR |
50 PGK | 0.01254 IDR |
100 PGK | 0.02508 IDR |
250 PGK | 0.06271 IDR |
500 PGK | 0.12542 IDR |
1000 PGK | 0.25084 IDR |
2000 PGK | 0.50169 IDR |
5000 PGK | 1.25422 IDR |
10000 PGK | 2.50844 IDR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lilangeni Swaziland chuộc lại Krone Na Uy
đồng naira của Nigeria chuộc lại đô la New Zealand
Kyat Myanma chuộc lại Lev Bungari
Đại tá Costa Rica chuộc lại GBP
pataca Ma Cao chuộc lại dirham Ma-rốc
đồng dinar Serbia chuộc lại bảng Ai Cập
Peso Mexico chuộc lại đồng Việt Nam
kịch Armenia chuộc lại bảng Guernsey
Rupiah Indonesia chuộc lại Peso Dominica
Florin Aruba chuộc lại goude Haiti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.