1000 bảng Guernsey chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang DKK theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = kr8.63844 DKK
21:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 8.63844 DKK |
5 GGP | 43.19220 DKK |
10 GGP | 86.38440 DKK |
20 GGP | 172.76880 DKK |
50 GGP | 431.92200 DKK |
100 GGP | 863.84400 DKK |
250 GGP | 2,159.61000 DKK |
500 GGP | 4,319.22000 DKK |
1000 GGP | 8,638.44000 DKK |
2000 GGP | 17,276.88000 DKK |
5000 GGP | 43,192.20000 DKK |
10000 GGP | 86,384.40000 DKK |
Krone Đan Mạchchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.11576 DKK |
5 GGP | 0.57881 DKK |
10 GGP | 1.15762 DKK |
20 GGP | 2.31523 DKK |
50 GGP | 5.78808 DKK |
100 GGP | 11.57616 DKK |
250 GGP | 28.94041 DKK |
500 GGP | 57.88082 DKK |
1000 GGP | 115.76164 DKK |
2000 GGP | 231.52328 DKK |
5000 GGP | 578.80821 DKK |
10000 GGP | 1,157.61642 DKK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Macedonia chuộc lại Dinar Algeria
bảng lebanon chuộc lại som kirgyzstan
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Krone Đan Mạch
đô la Hồng Kông chuộc lại som kirgyzstan
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại đô la đông caribe
dinar Tunisia chuộc lại Franc CFA Tây Phi
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Lôi Rumani
Đô la Liberia chuộc lại Rupee Nepal
Đại tá Salvador chuộc lại đồng naira của Nigeria
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Guarani, Paraguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.