1000 bảng Guernsey chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang DOP theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = $85.36325 DOP
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 85.36325 DOP |
5 GGP | 426.81625 DOP |
10 GGP | 853.63250 DOP |
20 GGP | 1,707.26500 DOP |
50 GGP | 4,268.16250 DOP |
100 GGP | 8,536.32500 DOP |
250 GGP | 21,340.81250 DOP |
500 GGP | 42,681.62500 DOP |
1000 GGP | 85,363.25000 DOP |
2000 GGP | 170,726.50000 DOP |
5000 GGP | 426,816.25000 DOP |
10000 GGP | 853,632.50000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.01171 DOP |
5 GGP | 0.05857 DOP |
10 GGP | 0.11715 DOP |
20 GGP | 0.23429 DOP |
50 GGP | 0.58573 DOP |
100 GGP | 1.17146 DOP |
250 GGP | 2.92866 DOP |
500 GGP | 5.85732 DOP |
1000 GGP | 11.71464 DOP |
2000 GGP | 23.42929 DOP |
5000 GGP | 58.57322 DOP |
10000 GGP | 117.14643 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bermuda chuộc lại đồng rúp của Nga
đồng dinar Serbia chuộc lại bảng Guernsey
goude Haiti chuộc lại Krona Thụy Điển
Guarani, Paraguay chuộc lại đồng rupee Mauritius
Rupiah Indonesia chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
đô la Úc chuộc lại đồng Việt Nam
Rial Qatar chuộc lại dinar Jordan
pataca Ma Cao chuộc lại tonga pa'anga
Kina Papua New Guinea chuộc lại Balboa Panama
Leu Moldova chuộc lại EUR
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.