1000 bảng Guernsey chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang INR theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = ₹118.29428 INR
20:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 118.29428 INR |
5 GGP | 591.47140 INR |
10 GGP | 1,182.94280 INR |
20 GGP | 2,365.88560 INR |
50 GGP | 5,914.71400 INR |
100 GGP | 11,829.42800 INR |
250 GGP | 29,573.57000 INR |
500 GGP | 59,147.14000 INR |
1000 GGP | 118,294.28000 INR |
2000 GGP | 236,588.56000 INR |
5000 GGP | 591,471.40000 INR |
10000 GGP | 1,182,942.80000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.00845 INR |
5 GGP | 0.04227 INR |
10 GGP | 0.08453 INR |
20 GGP | 0.16907 INR |
50 GGP | 0.42267 INR |
100 GGP | 0.84535 INR |
250 GGP | 2.11337 INR |
500 GGP | 4.22675 INR |
1000 GGP | 8.45349 INR |
2000 GGP | 16.90699 INR |
5000 GGP | 42.26747 INR |
10000 GGP | 84.53494 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Uganda chuộc lại pula botswana
Ringgit Malaysia chuộc lại Sierra Leone Leone
dinar Tunisia chuộc lại đồng naira của Nigeria
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đô la
Somoni, Tajikistan chuộc lại Quetzal Guatemala
Lilangeni Swaziland chuộc lại Quetzal Guatemala
bảng lebanon chuộc lại Sierra Leone Leone
đồng rupee Mauritius chuộc lại Shilling Tanzania
Jersey Pound chuộc lại Shilling Kenya
Metical Mozambique chuộc lại peso Philippine
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.