1000 bảng Guernsey chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang PYG theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = ₲9847.90905 PYG
06:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 9,847.90905 PYG |
5 GGP | 49,239.54525 PYG |
10 GGP | 98,479.09050 PYG |
20 GGP | 196,958.18100 PYG |
50 GGP | 492,395.45250 PYG |
100 GGP | 984,790.90500 PYG |
250 GGP | 2,461,977.26250 PYG |
500 GGP | 4,923,954.52500 PYG |
1000 GGP | 9,847,909.05000 PYG |
2000 GGP | 19,695,818.10000 PYG |
5000 GGP | 49,239,545.25000 PYG |
10000 GGP | 98,479,090.50000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.00010 PYG |
5 GGP | 0.00051 PYG |
10 GGP | 0.00102 PYG |
20 GGP | 0.00203 PYG |
50 GGP | 0.00508 PYG |
100 GGP | 0.01015 PYG |
250 GGP | 0.02539 PYG |
500 GGP | 0.05077 PYG |
1000 GGP | 0.10154 PYG |
2000 GGP | 0.20309 PYG |
5000 GGP | 0.50772 PYG |
10000 GGP | 1.01544 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Jordan chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
đồng Việt Nam chuộc lại đồng rand Nam Phi
Jersey Pound chuộc lại GBP
Florin Aruba chuộc lại Đại tá Salvador
Lek Albania chuộc lại Krone Đan Mạch
Rial Oman chuộc lại Đô la Bermuda
tonga pa'anga chuộc lại Franc Guinea
đồng Việt Nam chuộc lại Shilling Uganda
Ringgit Malaysia chuộc lại Quetzal Guatemala
đồng rand Nam Phi chuộc lại Georgia Lari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.