1000 tonga pa'anga chuộc lại Franc Guinea tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TOP sang GNF theo tỷ giá thực tế
T$1.000 TOP = GFr3742.04718 GNF
00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
tonga pa'angachuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TOP | 3,742.04718 GNF |
5 TOP | 18,710.23590 GNF |
10 TOP | 37,420.47180 GNF |
20 TOP | 74,840.94360 GNF |
50 TOP | 187,102.35900 GNF |
100 TOP | 374,204.71800 GNF |
250 TOP | 935,511.79500 GNF |
500 TOP | 1,871,023.59000 GNF |
1000 TOP | 3,742,047.18000 GNF |
2000 TOP | 7,484,094.36000 GNF |
5000 TOP | 18,710,235.90000 GNF |
10000 TOP | 37,420,471.80000 GNF |
Franc Guineachuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TOP | 0.00027 GNF |
5 TOP | 0.00134 GNF |
10 TOP | 0.00267 GNF |
20 TOP | 0.00534 GNF |
50 TOP | 0.01336 GNF |
100 TOP | 0.02672 GNF |
250 TOP | 0.06681 GNF |
500 TOP | 0.13362 GNF |
1000 TOP | 0.26723 GNF |
2000 TOP | 0.53447 GNF |
5000 TOP | 1.33617 GNF |
10000 TOP | 2.67233 GNF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Krone Na Uy
thắng chuộc lại Đô la Brunei
goude Haiti chuộc lại đồng naira của Nigeria
Rupee Nepal chuộc lại Forint Hungary
Metical Mozambique chuộc lại Ariary Madagascar
đô la Hồng Kông chuộc lại Florin Aruba
escudo cape verde chuộc lại escudo cape verde
Kyat Myanma chuộc lại Tala Samoa
Franc Thái Bình Dương chuộc lại bảng lebanon
kịch Armenia chuộc lại Rafia Maldives
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.