1000 Franc Guinea chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GNF sang MYR theo tỷ giá thực tế
GFr1.000 GNF = RM0.00049 MYR
00:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Guineachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 0.00049 MYR |
5 GNF | 0.00245 MYR |
10 GNF | 0.00490 MYR |
20 GNF | 0.00980 MYR |
50 GNF | 0.02450 MYR |
100 GNF | 0.04900 MYR |
250 GNF | 0.12250 MYR |
500 GNF | 0.24500 MYR |
1000 GNF | 0.49000 MYR |
2000 GNF | 0.98000 MYR |
5000 GNF | 2.45000 MYR |
10000 GNF | 4.90000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 2,040.81633 MYR |
5 GNF | 10,204.08163 MYR |
10 GNF | 20,408.16327 MYR |
20 GNF | 40,816.32653 MYR |
50 GNF | 102,040.81633 MYR |
100 GNF | 204,081.63265 MYR |
250 GNF | 510,204.08163 MYR |
500 GNF | 1,020,408.16327 MYR |
1000 GNF | 2,040,816.32653 MYR |
2000 GNF | 4,081,632.65306 MYR |
5000 GNF | 10,204,081.63265 MYR |
10000 GNF | 20,408,163.26531 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Rafia Maldives
Lek Albania chuộc lại đô la jamaica
Lôi Rumani chuộc lại Rupee Seychellois
Shilling Tanzania chuộc lại GBP
Dinar Algeria chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Florin Aruba chuộc lại Forint Hungary
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Shilling Tanzania chuộc lại đô la jamaica
Đô la Singapore chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.