1000 Franc Guinea chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GNF sang NPR theo tỷ giá thực tế
GFr1.000 GNF = ₨0.01618 NPR
02:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Guineachuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 0.01618 NPR |
5 GNF | 0.08090 NPR |
10 GNF | 0.16180 NPR |
20 GNF | 0.32360 NPR |
50 GNF | 0.80900 NPR |
100 GNF | 1.61800 NPR |
250 GNF | 4.04500 NPR |
500 GNF | 8.09000 NPR |
1000 GNF | 16.18000 NPR |
2000 GNF | 32.36000 NPR |
5000 GNF | 80.90000 NPR |
10000 GNF | 161.80000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 61.80470 NPR |
5 GNF | 309.02349 NPR |
10 GNF | 618.04697 NPR |
20 GNF | 1,236.09394 NPR |
50 GNF | 3,090.23486 NPR |
100 GNF | 6,180.46972 NPR |
250 GNF | 15,451.17429 NPR |
500 GNF | 30,902.34858 NPR |
1000 GNF | 61,804.69716 NPR |
2000 GNF | 123,609.39431 NPR |
5000 GNF | 309,023.48578 NPR |
10000 GNF | 618,046.97157 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại Vatu Vanuatu
Jersey Pound chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Peso Chilê
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đô la Úc
đô la chuộc lại krona Iceland
pataca Ma Cao chuộc lại bảng thánh helena
Đồng rúp của Belarus chuộc lại đồng Việt Nam
Lôi Rumani chuộc lại đô la Úc
Đại tá Costa Rica chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đô la Bahamas
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.