1000 Franc Guinea chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GNF sang PYG theo tỷ giá thực tế
GFr1.000 GNF = ₲0.84307 PYG
20:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Guineachuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 0.84307 PYG |
5 GNF | 4.21535 PYG |
10 GNF | 8.43070 PYG |
20 GNF | 16.86140 PYG |
50 GNF | 42.15350 PYG |
100 GNF | 84.30700 PYG |
250 GNF | 210.76750 PYG |
500 GNF | 421.53500 PYG |
1000 GNF | 843.07000 PYG |
2000 GNF | 1,686.14000 PYG |
5000 GNF | 4,215.35000 PYG |
10000 GNF | 8,430.70000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 1.18614 PYG |
5 GNF | 5.93071 PYG |
10 GNF | 11.86141 PYG |
20 GNF | 23.72282 PYG |
50 GNF | 59.30706 PYG |
100 GNF | 118.61411 PYG |
250 GNF | 296.53528 PYG |
500 GNF | 593.07056 PYG |
1000 GNF | 1,186.14113 PYG |
2000 GNF | 2,372.28225 PYG |
5000 GNF | 5,930.70564 PYG |
10000 GNF | 11,861.41127 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Kuwait chuộc lại Peso Dominica
Balboa Panama chuộc lại Dinar Algeria
GBP chuộc lại Đảo Man bảng Anh
goude Haiti chuộc lại bảng Ai Cập
pataca Ma Cao chuộc lại Nuevo Sol, Peru
đồng Việt Nam chuộc lại nhân dân tệ
Som Uzbekistan chuộc lại Ringgit Malaysia
Leu Moldova chuộc lại Đô la Namibia
Peso Mexico chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Peso Mexico chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.