1000 pataca Ma Cao chuộc lại Nuevo Sol, Peru tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MOP sang PEN theo tỷ giá thực tế
MOP$1.000 MOP = S/.0.43847 PEN
15:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pataca Ma Caochuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 0.43847 PEN |
5 MOP | 2.19235 PEN |
10 MOP | 4.38470 PEN |
20 MOP | 8.76940 PEN |
50 MOP | 21.92350 PEN |
100 MOP | 43.84700 PEN |
250 MOP | 109.61750 PEN |
500 MOP | 219.23500 PEN |
1000 MOP | 438.47000 PEN |
2000 MOP | 876.94000 PEN |
5000 MOP | 2,192.35000 PEN |
10000 MOP | 4,384.70000 PEN |
Nuevo Sol, Peruchuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 2.28066 PEN |
5 MOP | 11.40329 PEN |
10 MOP | 22.80658 PEN |
20 MOP | 45.61315 PEN |
50 MOP | 114.03289 PEN |
100 MOP | 228.06577 PEN |
250 MOP | 570.16444 PEN |
500 MOP | 1,140.32887 PEN |
1000 MOP | 2,280.65774 PEN |
2000 MOP | 4,561.31548 PEN |
5000 MOP | 11,403.28871 PEN |
10000 MOP | 22,806.57742 PEN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại kịch Armenia
Rupee Pakistan chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
đô la jamaica chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Manat Turkmenistan chuộc lại đô la đông caribe
Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Bahamas
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Rial Qatar
Kwanza Angola chuộc lại dinar Tunisia
Đại tá Costa Rica chuộc lại Peso Dominica
Som Uzbekistan chuộc lại Lempira Honduras
đồng dinar Serbia chuộc lại Zloty của Ba Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.