1000 Manat Turkmenistan chuộc lại đô la đông caribe tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TMT sang XCD theo tỷ giá thực tế
T1.000 TMT = $0.77143 XCD
06:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat Turkmenistanchuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 0.77143 XCD |
5 TMT | 3.85715 XCD |
10 TMT | 7.71430 XCD |
20 TMT | 15.42860 XCD |
50 TMT | 38.57150 XCD |
100 TMT | 77.14300 XCD |
250 TMT | 192.85750 XCD |
500 TMT | 385.71500 XCD |
1000 TMT | 771.43000 XCD |
2000 TMT | 1,542.86000 XCD |
5000 TMT | 3,857.15000 XCD |
10000 TMT | 7,714.30000 XCD |
đô la đông caribechuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 1.29629 XCD |
5 TMT | 6.48147 XCD |
10 TMT | 12.96294 XCD |
20 TMT | 25.92588 XCD |
50 TMT | 64.81469 XCD |
100 TMT | 129.62939 XCD |
250 TMT | 324.07347 XCD |
500 TMT | 648.14695 XCD |
1000 TMT | 1,296.29390 XCD |
2000 TMT | 2,592.58779 XCD |
5000 TMT | 6,481.46948 XCD |
10000 TMT | 12,962.93896 XCD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Real Brazil chuộc lại Shilling Kenya
dirham Ma-rốc chuộc lại đồng rand Nam Phi
dirham Ma-rốc chuộc lại Kíp Lào
Ngultrum Bhutan chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đô la Bermuda chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đô la Canada
Florin Aruba chuộc lại đồng dinar Serbia
đồng Việt Nam chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
đô la đông caribe chuộc lại taka bangladesh
đồng Việt Nam chuộc lại đồng naira của Nigeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.