1000 Quetzal Guatemala chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GTQ sang GGP theo tỷ giá thực tế
Q1.000 GTQ = £0.09663 GGP
07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Quetzal Guatemalachuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GTQ | 0.09663 GGP |
5 GTQ | 0.48315 GGP |
10 GTQ | 0.96630 GGP |
20 GTQ | 1.93260 GGP |
50 GTQ | 4.83150 GGP |
100 GTQ | 9.66300 GGP |
250 GTQ | 24.15750 GGP |
500 GTQ | 48.31500 GGP |
1000 GTQ | 96.63000 GGP |
2000 GTQ | 193.26000 GGP |
5000 GTQ | 483.15000 GGP |
10000 GTQ | 966.30000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GTQ | 10.34875 GGP |
5 GTQ | 51.74376 GGP |
10 GTQ | 103.48753 GGP |
20 GTQ | 206.97506 GGP |
50 GTQ | 517.43765 GGP |
100 GTQ | 1,034.87530 GGP |
250 GTQ | 2,587.18824 GGP |
500 GTQ | 5,174.37649 GGP |
1000 GTQ | 10,348.75298 GGP |
2000 GTQ | 20,697.50595 GGP |
5000 GTQ | 51,743.76488 GGP |
10000 GTQ | 103,487.52975 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Cedi Ghana chuộc lại krona Iceland
đô la New Zealand chuộc lại Dinar Kuwait
dinar Macedonia chuộc lại peso Philippine
Georgia Lari chuộc lại Somoni, Tajikistan
Som Uzbekistan chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Brunei chuộc lại lesotho
Koruna Séc chuộc lại Metical Mozambique
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Koruna Séc
Đô la Belize chuộc lại dinar Jordan
bảng Guernsey chuộc lại dinar Jordan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.