Trang chủ>Đô la Guyana sang escudo cape verde, GYD sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Guyana chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GYD sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gyd currency flagGYD

đổi lấy

cve currency flag CVE

GY$1.000 GYD = Esc0.45166 CVE

12:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Guyanachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GYD0.45166 CVE
5 GYD2.25830 CVE
10 GYD4.51660 CVE
20 GYD9.03320 CVE
50 GYD22.58300 CVE
100 GYD45.16600 CVE
250 GYD112.91500 CVE
500 GYD225.83000 CVE
1000 GYD451.66000 CVE
2000 GYD903.32000 CVE
5000 GYD2,258.30000 CVE
10000 GYD4,516.60000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GYD2.21405 CVE
5 GYD11.07027 CVE
10 GYD22.14055 CVE
20 GYD44.28110 CVE
50 GYD110.70274 CVE
100 GYD221.40548 CVE
250 GYD553.51370 CVE
500 GYD1,107.02741 CVE
1000 GYD2,214.05482 CVE
2000 GYD4,428.10964 CVE
5000 GYD11,070.27410 CVE
10000 GYD22,140.54820 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Guyana sang escudo cape verde, GYD sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.