1000 Đô la Brunei chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BND sang PHP theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BND = ₱44.48394 PHP
22:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bruneichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 44.48394 PHP |
5 BND | 222.41970 PHP |
10 BND | 444.83940 PHP |
20 BND | 889.67880 PHP |
50 BND | 2,224.19700 PHP |
100 BND | 4,448.39400 PHP |
250 BND | 11,120.98500 PHP |
500 BND | 22,241.97000 PHP |
1000 BND | 44,483.94000 PHP |
2000 BND | 88,967.88000 PHP |
5000 BND | 222,419.70000 PHP |
10000 BND | 444,839.40000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 0.02248 PHP |
5 BND | 0.11240 PHP |
10 BND | 0.22480 PHP |
20 BND | 0.44960 PHP |
50 BND | 1.12400 PHP |
100 BND | 2.24800 PHP |
250 BND | 5.62001 PHP |
500 BND | 11.24001 PHP |
1000 BND | 22.48002 PHP |
2000 BND | 44.96005 PHP |
5000 BND | 112.40012 PHP |
10000 BND | 224.80023 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Vatu Vanuatu chuộc lại Ariary Madagascar
người Bolivia chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Kwanza Angola chuộc lại Rial Qatar
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Kwanza Angola
nhân dân tệ chuộc lại Manat của Azerbaijan
bảng Ai Cập chuộc lại Tala Samoa
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đô la Bahamas chuộc lại Đại tá Salvador
Lempira Honduras chuộc lại Peso của Uruguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.