1000 Rupee Nepal chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NPR sang BAM theo tỷ giá thực tế
₨1.000 NPR = KM0.01195 BAM
07:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Nepalchuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NPR | 0.01195 BAM |
5 NPR | 0.05975 BAM |
10 NPR | 0.11950 BAM |
20 NPR | 0.23900 BAM |
50 NPR | 0.59750 BAM |
100 NPR | 1.19500 BAM |
250 NPR | 2.98750 BAM |
500 NPR | 5.97500 BAM |
1000 NPR | 11.95000 BAM |
2000 NPR | 23.90000 BAM |
5000 NPR | 59.75000 BAM |
10000 NPR | 119.50000 BAM |
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NPR | 83.68201 BAM |
5 NPR | 418.41004 BAM |
10 NPR | 836.82008 BAM |
20 NPR | 1,673.64017 BAM |
50 NPR | 4,184.10042 BAM |
100 NPR | 8,368.20084 BAM |
250 NPR | 20,920.50209 BAM |
500 NPR | 41,841.00418 BAM |
1000 NPR | 83,682.00837 BAM |
2000 NPR | 167,364.01674 BAM |
5000 NPR | 418,410.04184 BAM |
10000 NPR | 836,820.08368 BAM |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại Balboa Panama
dinar Macedonia chuộc lại Cedi Ghana
Metical Mozambique chuộc lại Peso Dominica
Đại tá Costa Rica chuộc lại đô la jamaica
taka bangladesh chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Đô la Fiji chuộc lại Shekel mới của Israel
Krona Thụy Điển chuộc lại đô la New Zealand
Peso Argentina chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Shilling Kenya chuộc lại Riel Campuchia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.