1000 peso Philippine chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang BND theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = B$0.02247 BND
17:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.02247 BND |
5 PHP | 0.11235 BND |
10 PHP | 0.22470 BND |
20 PHP | 0.44940 BND |
50 PHP | 1.12350 BND |
100 PHP | 2.24700 BND |
250 PHP | 5.61750 BND |
500 PHP | 11.23500 BND |
1000 PHP | 22.47000 BND |
2000 PHP | 44.94000 BND |
5000 PHP | 112.35000 BND |
10000 PHP | 224.70000 BND |
Đô la Bruneichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 44.50378 BND |
5 PHP | 222.51891 BND |
10 PHP | 445.03783 BND |
20 PHP | 890.07566 BND |
50 PHP | 2,225.18914 BND |
100 PHP | 4,450.37828 BND |
250 PHP | 11,125.94571 BND |
500 PHP | 22,251.89141 BND |
1000 PHP | 44,503.78282 BND |
2000 PHP | 89,007.56564 BND |
5000 PHP | 222,518.91411 BND |
10000 PHP | 445,037.82822 BND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại Shilling Kenya
Peso của Uruguay chuộc lại hryvnia Ukraina
GBP chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Manat Turkmenistan chuộc lại Lev Bungari
dinar Macedonia chuộc lại Đô la Namibia
Franc Thái Bình Dương chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Somoni, Tajikistan chuộc lại Franc Comorian
Đô la Singapore chuộc lại Peso Chilê
Dinar Bahrain chuộc lại Kuna Croatia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.