1000 Đô la Guyana chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GYD sang ISK theo tỷ giá thực tế
GY$1.000 GYD = kr0.58550 ISK
05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Guyanachuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 0.58550 ISK |
5 GYD | 2.92750 ISK |
10 GYD | 5.85500 ISK |
20 GYD | 11.71000 ISK |
50 GYD | 29.27500 ISK |
100 GYD | 58.55000 ISK |
250 GYD | 146.37500 ISK |
500 GYD | 292.75000 ISK |
1000 GYD | 585.50000 ISK |
2000 GYD | 1,171.00000 ISK |
5000 GYD | 2,927.50000 ISK |
10000 GYD | 5,855.00000 ISK |
krona Icelandchuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 1.70794 ISK |
5 GYD | 8.53971 ISK |
10 GYD | 17.07942 ISK |
20 GYD | 34.15884 ISK |
50 GYD | 85.39710 ISK |
100 GYD | 170.79419 ISK |
250 GYD | 426.98548 ISK |
500 GYD | 853.97096 ISK |
1000 GYD | 1,707.94193 ISK |
2000 GYD | 3,415.88386 ISK |
5000 GYD | 8,539.70965 ISK |
10000 GYD | 17,079.41930 ISK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lek Albania chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đô la Bermuda chuộc lại dinar Macedonia
bảng lebanon chuộc lại Rupee Pakistan
Đô la Liberia chuộc lại Shilling Uganda
Tala Samoa chuộc lại người Bolivia
đồng dinar Serbia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Rial Qatar
Franc Comorian chuộc lại Krona Thụy Điển
Peso Chilê chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Lempira Honduras chuộc lại dinar Jordan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.