1000 Đô la Guyana chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GYD sang RWF theo tỷ giá thực tế
GY$1.000 GYD = R₣6.90567 RWF
03:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Guyanachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 6.90567 RWF |
5 GYD | 34.52835 RWF |
10 GYD | 69.05670 RWF |
20 GYD | 138.11340 RWF |
50 GYD | 345.28350 RWF |
100 GYD | 690.56700 RWF |
250 GYD | 1,726.41750 RWF |
500 GYD | 3,452.83500 RWF |
1000 GYD | 6,905.67000 RWF |
2000 GYD | 13,811.34000 RWF |
5000 GYD | 34,528.35000 RWF |
10000 GYD | 69,056.70000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 0.14481 RWF |
5 GYD | 0.72404 RWF |
10 GYD | 1.44809 RWF |
20 GYD | 2.89617 RWF |
50 GYD | 7.24043 RWF |
100 GYD | 14.48085 RWF |
250 GYD | 36.20214 RWF |
500 GYD | 72.40427 RWF |
1000 GYD | 144.80854 RWF |
2000 GYD | 289.61708 RWF |
5000 GYD | 724.04271 RWF |
10000 GYD | 1,448.08541 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng naira của Nigeria chuộc lại đô la
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đô la Canada
Tenge Kazakhstan chuộc lại som kirgyzstan
đô la Barbados chuộc lại Krone Na Uy
GBP chuộc lại escudo cape verde
đô la New Zealand chuộc lại Dalasi, Gambia
GBP chuộc lại Đô la Guyana
Rafia Maldives chuộc lại Peso Dominica
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Rupiah Indonesia
Peso Dominica chuộc lại Đồng franc Djibouti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.