Trang chủ>đô la Hồng Kông sang đồng franc Thụy Sĩ, HKD sang CHF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Hồng Kông chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HKD sang CHF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hkd currency flagHKD

đổi lấy

chf currency flag CHF

$1.000 HKD = SFr.0.10283 CHF

05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Hồng Kôngchuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD0.10283 CHF
5 HKD0.51415 CHF
10 HKD1.02830 CHF
20 HKD2.05660 CHF
50 HKD5.14150 CHF
100 HKD10.28300 CHF
250 HKD25.70750 CHF
500 HKD51.41500 CHF
1000 HKD102.83000 CHF
2000 HKD205.66000 CHF
5000 HKD514.15000 CHF
10000 HKD1,028.30000 CHF

đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD9.72479 CHF
5 HKD48.62394 CHF
10 HKD97.24788 CHF
20 HKD194.49577 CHF
50 HKD486.23942 CHF
100 HKD972.47885 CHF
250 HKD2,431.19712 CHF
500 HKD4,862.39424 CHF
1000 HKD9,724.78849 CHF
2000 HKD19,449.57697 CHF
5000 HKD48,623.94243 CHF
10000 HKD97,247.88486 CHF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Hồng Kông sang đồng franc Thụy Sĩ, HKD sang CHF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.