1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Kuna Croatia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang HRK theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = kn0.82771 HRK
05:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.82771 HRK |
5 HKD | 4.13855 HRK |
10 HKD | 8.27710 HRK |
20 HKD | 16.55420 HRK |
50 HKD | 41.38550 HRK |
100 HKD | 82.77100 HRK |
250 HKD | 206.92750 HRK |
500 HKD | 413.85500 HRK |
1000 HKD | 827.71000 HRK |
2000 HKD | 1,655.42000 HRK |
5000 HKD | 4,138.55000 HRK |
10000 HKD | 8,277.10000 HRK |
Kuna Croatiachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 1.20815 HRK |
5 HKD | 6.04076 HRK |
10 HKD | 12.08153 HRK |
20 HKD | 24.16305 HRK |
50 HKD | 60.40763 HRK |
100 HKD | 120.81526 HRK |
250 HKD | 302.03815 HRK |
500 HKD | 604.07631 HRK |
1000 HKD | 1,208.15261 HRK |
2000 HKD | 2,416.30523 HRK |
5000 HKD | 6,040.76307 HRK |
10000 HKD | 12,081.52614 HRK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la jamaica chuộc lại escudo cape verde
goude Haiti chuộc lại đô la Hồng Kông
Manat của Azerbaijan chuộc lại GBP
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Quetzal Guatemala
Đảo Man bảng Anh chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Zloty của Ba Lan chuộc lại Kwanza Angola
đô la Úc chuộc lại Tala Samoa
đô la đông caribe chuộc lại Baht Thái
Shekel mới của Israel chuộc lại pataca Ma Cao
Shilling Tanzania chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.