Trang chủ>đô la Hồng Kông sang riyal Ả Rập Xê Út, HKD sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Hồng Kông chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HKD sang SAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hkd currency flagHKD

đổi lấy

sar currency flag SAR

$1.000 HKD = SR0.48140 SAR

02:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Hồng Kôngchuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD0.48140 SAR
5 HKD2.40700 SAR
10 HKD4.81400 SAR
20 HKD9.62800 SAR
50 HKD24.07000 SAR
100 HKD48.14000 SAR
250 HKD120.35000 SAR
500 HKD240.70000 SAR
1000 HKD481.40000 SAR
2000 HKD962.80000 SAR
5000 HKD2,407.00000 SAR
10000 HKD4,814.00000 SAR

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD2.07727 SAR
5 HKD10.38637 SAR
10 HKD20.77275 SAR
20 HKD41.54549 SAR
50 HKD103.86373 SAR
100 HKD207.72746 SAR
250 HKD519.31865 SAR
500 HKD1,038.63731 SAR
1000 HKD2,077.27462 SAR
2000 HKD4,154.54923 SAR
5000 HKD10,386.37308 SAR
10000 HKD20,772.74616 SAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Hồng Kông sang riyal Ả Rập Xê Út, HKD sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.