Trang chủ>đô la Hồng Kông sang bảng thánh helena, HKD sang SHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Hồng Kông chuộc lại bảng thánh helena tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HKD sang SHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hkd currency flagHKD

đổi lấy

shp currency flag SHP

$1.000 HKD = £0.09494 SHP

03:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Hồng Kôngchuộc lạibảng thánh helenaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD0.09494 SHP
5 HKD0.47470 SHP
10 HKD0.94940 SHP
20 HKD1.89880 SHP
50 HKD4.74700 SHP
100 HKD9.49400 SHP
250 HKD23.73500 SHP
500 HKD47.47000 SHP
1000 HKD94.94000 SHP
2000 HKD189.88000 SHP
5000 HKD474.70000 SHP
10000 HKD949.40000 SHP

bảng thánh helenachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD10.53297 SHP
5 HKD52.66484 SHP
10 HKD105.32968 SHP
20 HKD210.65936 SHP
50 HKD526.64841 SHP
100 HKD1,053.29682 SHP
250 HKD2,633.24205 SHP
500 HKD5,266.48410 SHP
1000 HKD10,532.96819 SHP
2000 HKD21,065.93638 SHP
5000 HKD52,664.84095 SHP
10000 HKD105,329.68190 SHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Hồng Kông sang bảng thánh helena, HKD sang SHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.