1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang PHP theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = ₱1.42892 PHP
11:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 1.42892 PHP |
5 MRU | 7.14460 PHP |
10 MRU | 14.28920 PHP |
20 MRU | 28.57840 PHP |
50 MRU | 71.44600 PHP |
100 MRU | 142.89200 PHP |
250 MRU | 357.23000 PHP |
500 MRU | 714.46000 PHP |
1000 MRU | 1,428.92000 PHP |
2000 MRU | 2,857.84000 PHP |
5000 MRU | 7,144.60000 PHP |
10000 MRU | 14,289.20000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.69983 PHP |
5 MRU | 3.49915 PHP |
10 MRU | 6.99829 PHP |
20 MRU | 13.99658 PHP |
50 MRU | 34.99146 PHP |
100 MRU | 69.98292 PHP |
250 MRU | 174.95731 PHP |
500 MRU | 349.91462 PHP |
1000 MRU | 699.82924 PHP |
2000 MRU | 1,399.65848 PHP |
5000 MRU | 3,499.14621 PHP |
10000 MRU | 6,998.29242 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Florin Aruba
escudo cape verde chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Metical Mozambique chuộc lại Shilling Kenya
Dinar Bahrain chuộc lại Rupee Nepal
Kina Papua New Guinea chuộc lại Peso Dominica
đô la New Zealand chuộc lại Đô la Bahamas
Lilangeni Swaziland chuộc lại Rafia Maldives
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Georgia Lari
Dinar Kuwait chuộc lại Rial Oman
kịch Armenia chuộc lại Đô la Guyana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.