1000 escudo cape verde chuộc lại Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang UZS theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = so'm129.80794 UZS
22:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiSom UzbekistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 129.80794 UZS |
5 CVE | 649.03970 UZS |
10 CVE | 1,298.07940 UZS |
20 CVE | 2,596.15880 UZS |
50 CVE | 6,490.39700 UZS |
100 CVE | 12,980.79400 UZS |
250 CVE | 32,451.98500 UZS |
500 CVE | 64,903.97000 UZS |
1000 CVE | 129,807.94000 UZS |
2000 CVE | 259,615.88000 UZS |
5000 CVE | 649,039.70000 UZS |
10000 CVE | 1,298,079.40000 UZS |
Som Uzbekistanchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.00770 UZS |
5 CVE | 0.03852 UZS |
10 CVE | 0.07704 UZS |
20 CVE | 0.15407 UZS |
50 CVE | 0.38518 UZS |
100 CVE | 0.77037 UZS |
250 CVE | 1.92592 UZS |
500 CVE | 3.85184 UZS |
1000 CVE | 7.70369 UZS |
2000 CVE | 15.40738 UZS |
5000 CVE | 38.51845 UZS |
10000 CVE | 77.03689 UZS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Cedi Ghana chuộc lại Dinar Bahrain
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Kina Papua New Guinea
Đồng franc Rwanda chuộc lại Guarani, Paraguay
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại escudo cape verde
Peso Mexico chuộc lại Rial Oman
đồng naira của Nigeria chuộc lại Lempira Honduras
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Georgia Lari chuộc lại Đồng franc Rwanda
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đô la Canada
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Liberia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.