1000 Georgia Lari chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GEL sang RWF theo tỷ giá thực tế
₾1.000 GEL = R₣536.03929 RWF
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Georgia Larichuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GEL | 536.03929 RWF |
5 GEL | 2,680.19645 RWF |
10 GEL | 5,360.39290 RWF |
20 GEL | 10,720.78580 RWF |
50 GEL | 26,801.96450 RWF |
100 GEL | 53,603.92900 RWF |
250 GEL | 134,009.82250 RWF |
500 GEL | 268,019.64500 RWF |
1000 GEL | 536,039.29000 RWF |
2000 GEL | 1,072,078.58000 RWF |
5000 GEL | 2,680,196.45000 RWF |
10000 GEL | 5,360,392.90000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiGeorgia LariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GEL | 0.00187 RWF |
5 GEL | 0.00933 RWF |
10 GEL | 0.01866 RWF |
20 GEL | 0.03731 RWF |
50 GEL | 0.09328 RWF |
100 GEL | 0.18655 RWF |
250 GEL | 0.46638 RWF |
500 GEL | 0.93277 RWF |
1000 GEL | 1.86553 RWF |
2000 GEL | 3.73107 RWF |
5000 GEL | 9.32767 RWF |
10000 GEL | 18.65535 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại GBP
dinar Jordan chuộc lại Đồng franc Rwanda
Koruna Séc chuộc lại đồng Việt Nam
Balboa Panama chuộc lại thắng
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Krone Đan Mạch
Rupiah Indonesia chuộc lại đô la Úc
Nuevo Sol, Peru chuộc lại người Bolivia
Shekel mới của Israel chuộc lại ZMW
goude Haiti chuộc lại escudo cape verde
nhân dân tệ chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.