1000 Nuevo Sol, Peru chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PEN sang BOB theo tỷ giá thực tế
S/.1.000 PEN = Bs1.94860 BOB
01:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nuevo Sol, Peruchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 1.94860 BOB |
5 PEN | 9.74300 BOB |
10 PEN | 19.48600 BOB |
20 PEN | 38.97200 BOB |
50 PEN | 97.43000 BOB |
100 PEN | 194.86000 BOB |
250 PEN | 487.15000 BOB |
500 PEN | 974.30000 BOB |
1000 PEN | 1,948.60000 BOB |
2000 PEN | 3,897.20000 BOB |
5000 PEN | 9,743.00000 BOB |
10000 PEN | 19,486.00000 BOB |
người Boliviachuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 0.51319 BOB |
5 PEN | 2.56594 BOB |
10 PEN | 5.13189 BOB |
20 PEN | 10.26378 BOB |
50 PEN | 25.65945 BOB |
100 PEN | 51.31890 BOB |
250 PEN | 128.29724 BOB |
500 PEN | 256.59448 BOB |
1000 PEN | 513.18896 BOB |
2000 PEN | 1,026.37791 BOB |
5000 PEN | 2,565.94478 BOB |
10000 PEN | 5,131.88956 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Forint Hungary chuộc lại đồng rupee Mauritius
Peso Mexico chuộc lại người Bolivia
đô la New Zealand chuộc lại Rupee Seychellois
Đồng franc Rwanda chuộc lại Metical Mozambique
Krone Đan Mạch chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
kịch Armenia chuộc lại đô la
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Balboa Panama
Đồng franc Djibouti chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Rupee Nepal chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Peso Mexico chuộc lại đô la Barbados
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.