Trang chủ>Rupee Nepal sang Franc CFA Tây Phi, NPR sang XOF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Nepal chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NPR sang XOF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

npr currency flagNPR

đổi lấy

xof currency flag XOF

₨1.000 NPR = CFA4.00466 XOF

04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Nepalchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NPR4.00466 XOF
5 NPR20.02330 XOF
10 NPR40.04660 XOF
20 NPR80.09320 XOF
50 NPR200.23300 XOF
100 NPR400.46600 XOF
250 NPR1,001.16500 XOF
500 NPR2,002.33000 XOF
1000 NPR4,004.66000 XOF
2000 NPR8,009.32000 XOF
5000 NPR20,023.30000 XOF
10000 NPR40,046.60000 XOF

Franc CFA Tây Phichuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NPR0.24971 XOF
5 NPR1.24855 XOF
10 NPR2.49709 XOF
20 NPR4.99418 XOF
50 NPR12.48545 XOF
100 NPR24.97091 XOF
250 NPR62.42727 XOF
500 NPR124.85454 XOF
1000 NPR249.70909 XOF
2000 NPR499.41818 XOF
5000 NPR1,248.54544 XOF
10000 NPR2,497.09089 XOF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Nepal sang Franc CFA Tây Phi, NPR sang XOF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.