1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang UGX theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = Ush455.67493 UGX
23:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 455.67493 UGX |
5 HKD | 2,278.37465 UGX |
10 HKD | 4,556.74930 UGX |
20 HKD | 9,113.49860 UGX |
50 HKD | 22,783.74650 UGX |
100 HKD | 45,567.49300 UGX |
250 HKD | 113,918.73250 UGX |
500 HKD | 227,837.46500 UGX |
1000 HKD | 455,674.93000 UGX |
2000 HKD | 911,349.86000 UGX |
5000 HKD | 2,278,374.65000 UGX |
10000 HKD | 4,556,749.30000 UGX |
Shilling Ugandachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.00219 UGX |
5 HKD | 0.01097 UGX |
10 HKD | 0.02195 UGX |
20 HKD | 0.04389 UGX |
50 HKD | 0.10973 UGX |
100 HKD | 0.21945 UGX |
250 HKD | 0.54864 UGX |
500 HKD | 1.09727 UGX |
1000 HKD | 2.19455 UGX |
2000 HKD | 4.38909 UGX |
5000 HKD | 10.97273 UGX |
10000 HKD | 21.94547 UGX |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la Guyana
bảng lebanon chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Franc Guinea chuộc lại Đô la Singapore
Dalasi, Gambia chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Lek Albania chuộc lại Peso Dominica
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Manat của Azerbaijan
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
bảng lebanon chuộc lại Đô la Đài Loan mới
đô la Hồng Kông chuộc lại dinar Tunisia
Lek Albania chuộc lại Shilling Tanzania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.