1000 đô la Hồng Kông chuộc lại dinar Tunisia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang TND theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = DT0.37207 TND
03:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.37207 TND |
5 HKD | 1.86035 TND |
10 HKD | 3.72070 TND |
20 HKD | 7.44140 TND |
50 HKD | 18.60350 TND |
100 HKD | 37.20700 TND |
250 HKD | 93.01750 TND |
500 HKD | 186.03500 TND |
1000 HKD | 372.07000 TND |
2000 HKD | 744.14000 TND |
5000 HKD | 1,860.35000 TND |
10000 HKD | 3,720.70000 TND |
dinar Tunisiachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 2.68767 TND |
5 HKD | 13.43833 TND |
10 HKD | 26.87666 TND |
20 HKD | 53.75333 TND |
50 HKD | 134.38331 TND |
100 HKD | 268.76663 TND |
250 HKD | 671.91657 TND |
500 HKD | 1,343.83315 TND |
1000 HKD | 2,687.66630 TND |
2000 HKD | 5,375.33260 TND |
5000 HKD | 13,438.33150 TND |
10000 HKD | 26,876.66299 TND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Singapore chuộc lại Đô la Guyana
Franc Comorian chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đồng dinar Serbia chuộc lại Dinar Bahrain
thắng chuộc lại Đồng Peso Colombia
Kwanza Angola chuộc lại Đô la Suriname
EUR chuộc lại Franc Guinea
Lek Albania chuộc lại Đô la Brunei
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Real Brazil
Franc Guinea chuộc lại đồng rand Nam Phi
đồng rupee Mauritius chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.