1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại Leu Moldova tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MUR sang MDL theo tỷ giá thực tế
₨1.000 MUR = L0.36149 MDL
14:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Mauritiuschuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 0.36149 MDL |
5 MUR | 1.80745 MDL |
10 MUR | 3.61490 MDL |
20 MUR | 7.22980 MDL |
50 MUR | 18.07450 MDL |
100 MUR | 36.14900 MDL |
250 MUR | 90.37250 MDL |
500 MUR | 180.74500 MDL |
1000 MUR | 361.49000 MDL |
2000 MUR | 722.98000 MDL |
5000 MUR | 1,807.45000 MDL |
10000 MUR | 3,614.90000 MDL |
Leu Moldovachuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 2.76633 MDL |
5 MUR | 13.83164 MDL |
10 MUR | 27.66328 MDL |
20 MUR | 55.32657 MDL |
50 MUR | 138.31641 MDL |
100 MUR | 276.63283 MDL |
250 MUR | 691.58206 MDL |
500 MUR | 1,383.16413 MDL |
1000 MUR | 2,766.32825 MDL |
2000 MUR | 5,532.65651 MDL |
5000 MUR | 13,831.64126 MDL |
10000 MUR | 27,663.28253 MDL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Mauritius chuộc lại đô la
Tala Samoa chuộc lại Tala Samoa
GBP chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
EUR chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Córdoba, Nicaragua chuộc lại peso Philippine
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Rupee Seychellois
taka bangladesh chuộc lại đô la đông caribe
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Rupee Seychellois
đồng Việt Nam chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
EUR chuộc lại Đô la Đài Loan mới
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.