1000 Lempira Honduras chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HNL sang MKD theo tỷ giá thực tế
L1.000 HNL = ден2.02700 MKD
03:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lempira Honduraschuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HNL | 2.02700 MKD |
5 HNL | 10.13500 MKD |
10 HNL | 20.27000 MKD |
20 HNL | 40.54000 MKD |
50 HNL | 101.35000 MKD |
100 HNL | 202.70000 MKD |
250 HNL | 506.75000 MKD |
500 HNL | 1,013.50000 MKD |
1000 HNL | 2,027.00000 MKD |
2000 HNL | 4,054.00000 MKD |
5000 HNL | 10,135.00000 MKD |
10000 HNL | 20,270.00000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiLempira HondurasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HNL | 0.49334 MKD |
5 HNL | 2.46670 MKD |
10 HNL | 4.93340 MKD |
20 HNL | 9.86680 MKD |
50 HNL | 24.66700 MKD |
100 HNL | 49.33399 MKD |
250 HNL | 123.33498 MKD |
500 HNL | 246.66996 MKD |
1000 HNL | 493.33991 MKD |
2000 HNL | 986.67982 MKD |
5000 HNL | 2,466.69956 MKD |
10000 HNL | 4,933.39911 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bermuda chuộc lại Manat Turkmenistan
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đại tá Costa Rica
Cedi Ghana chuộc lại bảng Guernsey
Đô la Bahamas chuộc lại Peso Chilê
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Forint Hungary chuộc lại kịch Armenia
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Ngultrum Bhutan
Rupee Nepal chuộc lại Đại tá Salvador
Somoni, Tajikistan chuộc lại nhân dân tệ
Ngultrum Bhutan chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.