1000 Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PEN sang CRC theo tỷ giá thực tế
S/.1.000 PEN = ₡142.73824 CRC
22:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nuevo Sol, Peruchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 142.73824 CRC |
5 PEN | 713.69120 CRC |
10 PEN | 1,427.38240 CRC |
20 PEN | 2,854.76480 CRC |
50 PEN | 7,136.91200 CRC |
100 PEN | 14,273.82400 CRC |
250 PEN | 35,684.56000 CRC |
500 PEN | 71,369.12000 CRC |
1000 PEN | 142,738.24000 CRC |
2000 PEN | 285,476.48000 CRC |
5000 PEN | 713,691.20000 CRC |
10000 PEN | 1,427,382.40000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 0.00701 CRC |
5 PEN | 0.03503 CRC |
10 PEN | 0.07006 CRC |
20 PEN | 0.14012 CRC |
50 PEN | 0.35029 CRC |
100 PEN | 0.70058 CRC |
250 PEN | 1.75146 CRC |
500 PEN | 3.50292 CRC |
1000 PEN | 7.00583 CRC |
2000 PEN | 14.01166 CRC |
5000 PEN | 35.02916 CRC |
10000 PEN | 70.05831 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Kyat Myanma chuộc lại GBP
Riel Campuchia chuộc lại Kwanza Angola
Đô la Namibia chuộc lại Franc Thái Bình Dương
krona Iceland chuộc lại Rial Oman
Lek Albania chuộc lại Tenge Kazakhstan
Metical Mozambique chuộc lại Đô la Canada
Nuevo Sol, Peru chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Franc Comorian chuộc lại Manat Turkmenistan
Rial Oman chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.