1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại nhân dân tệ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang CNY theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = ¥0.75537 CNY
05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạinhân dân tệBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.75537 CNY |
5 TJS | 3.77685 CNY |
10 TJS | 7.55370 CNY |
20 TJS | 15.10740 CNY |
50 TJS | 37.76850 CNY |
100 TJS | 75.53700 CNY |
250 TJS | 188.84250 CNY |
500 TJS | 377.68500 CNY |
1000 TJS | 755.37000 CNY |
2000 TJS | 1,510.74000 CNY |
5000 TJS | 3,776.85000 CNY |
10000 TJS | 7,553.70000 CNY |
nhân dân tệchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 1.32385 CNY |
5 TJS | 6.61927 CNY |
10 TJS | 13.23855 CNY |
20 TJS | 26.47709 CNY |
50 TJS | 66.19273 CNY |
100 TJS | 132.38545 CNY |
250 TJS | 330.96363 CNY |
500 TJS | 661.92727 CNY |
1000 TJS | 1,323.85453 CNY |
2000 TJS | 2,647.70907 CNY |
5000 TJS | 6,619.27267 CNY |
10000 TJS | 13,238.54535 CNY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại kịch Armenia
Franc Comorian chuộc lại đồng Việt Nam
Jersey Pound chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
dinar Macedonia chuộc lại Đô la Liberia
Tala Samoa chuộc lại Leu Moldova
đô la Barbados chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đô la Belize chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đồng rupee Mauritius chuộc lại EUR
Forint Hungary chuộc lại Leu Moldova
dirham Ma-rốc chuộc lại som kirgyzstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.