1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại EUR tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MUR sang EUR theo tỷ giá thực tế
₨1.000 MUR = €0.01852 EUR
15:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Mauritiuschuộc lạiEURBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 0.01852 EUR |
5 MUR | 0.09260 EUR |
10 MUR | 0.18520 EUR |
20 MUR | 0.37040 EUR |
50 MUR | 0.92600 EUR |
100 MUR | 1.85200 EUR |
250 MUR | 4.63000 EUR |
500 MUR | 9.26000 EUR |
1000 MUR | 18.52000 EUR |
2000 MUR | 37.04000 EUR |
5000 MUR | 92.60000 EUR |
10000 MUR | 185.20000 EUR |
EURchuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 53.99568 EUR |
5 MUR | 269.97840 EUR |
10 MUR | 539.95680 EUR |
20 MUR | 1,079.91361 EUR |
50 MUR | 2,699.78402 EUR |
100 MUR | 5,399.56803 EUR |
250 MUR | 13,498.92009 EUR |
500 MUR | 26,997.84017 EUR |
1000 MUR | 53,995.68035 EUR |
2000 MUR | 107,991.36069 EUR |
5000 MUR | 269,978.40173 EUR |
10000 MUR | 539,956.80346 EUR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Chilê chuộc lại Krone Đan Mạch
Lempira Honduras chuộc lại Zloty của Ba Lan
Franc CFA Trung Phi chuộc lại đô la jamaica
nhân dân tệ chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
dirham Ma-rốc chuộc lại Lev Bungari
pataca Ma Cao chuộc lại Kyat Myanma
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đô la Bahamas
Đô la Guyana chuộc lại Lek Albania
escudo cape verde chuộc lại tonga pa'anga
Dinar Algeria chuộc lại Lempira Honduras
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.