1000 Đô la Guyana chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GYD sang ALL theo tỷ giá thực tế
GY$1.000 GYD = Lek0.39960 ALL
07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Guyanachuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 0.39960 ALL |
5 GYD | 1.99800 ALL |
10 GYD | 3.99600 ALL |
20 GYD | 7.99200 ALL |
50 GYD | 19.98000 ALL |
100 GYD | 39.96000 ALL |
250 GYD | 99.90000 ALL |
500 GYD | 199.80000 ALL |
1000 GYD | 399.60000 ALL |
2000 GYD | 799.20000 ALL |
5000 GYD | 1,998.00000 ALL |
10000 GYD | 3,996.00000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 2.50250 ALL |
5 GYD | 12.51251 ALL |
10 GYD | 25.02503 ALL |
20 GYD | 50.05005 ALL |
50 GYD | 125.12513 ALL |
100 GYD | 250.25025 ALL |
250 GYD | 625.62563 ALL |
500 GYD | 1,251.25125 ALL |
1000 GYD | 2,502.50250 ALL |
2000 GYD | 5,005.00501 ALL |
5000 GYD | 12,512.51251 ALL |
10000 GYD | 25,025.02503 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Jersey Pound chuộc lại Baht Thái
Krona Thụy Điển chuộc lại Baht Thái
Đô la Namibia chuộc lại Baht Thái
Krona Thụy Điển chuộc lại Ariary Madagascar
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại đô la Barbados
Đô la Belize chuộc lại đô la Hồng Kông
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đô la Guyana
Đô la Suriname chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Lempira Honduras chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.