1000 Đô la Namibia chuộc lại Baht Thái tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NAD sang THB theo tỷ giá thực tế
$1.000 NAD = ฿1.82962 THB
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Namibiachuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NAD | 1.82962 THB |
5 NAD | 9.14810 THB |
10 NAD | 18.29620 THB |
20 NAD | 36.59240 THB |
50 NAD | 91.48100 THB |
100 NAD | 182.96200 THB |
250 NAD | 457.40500 THB |
500 NAD | 914.81000 THB |
1000 NAD | 1,829.62000 THB |
2000 NAD | 3,659.24000 THB |
5000 NAD | 9,148.10000 THB |
10000 NAD | 18,296.20000 THB |
Baht Tháichuộc lạiĐô la NamibiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NAD | 0.54656 THB |
5 NAD | 2.73281 THB |
10 NAD | 5.46562 THB |
20 NAD | 10.93123 THB |
50 NAD | 27.32808 THB |
100 NAD | 54.65616 THB |
250 NAD | 136.64040 THB |
500 NAD | 273.28079 THB |
1000 NAD | 546.56158 THB |
2000 NAD | 1,093.12316 THB |
5000 NAD | 2,732.80791 THB |
10000 NAD | 5,465.61581 THB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Florin Aruba chuộc lại Kuna Croatia
Đô la Fiji chuộc lại Tala Samoa
Koruna Séc chuộc lại dirham Ma-rốc
Manat của Azerbaijan chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đô la Bahamas chuộc lại Manat Turkmenistan
Rupee Nepal chuộc lại Đô la Namibia
Ngultrum Bhutan chuộc lại Franc CFA Trung Phi
dinar Jordan chuộc lại goude Haiti
som kirgyzstan chuộc lại Forint Hungary
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.