1000 escudo cape verde chuộc lại tonga pa'anga tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang TOP theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = T$0.02466 TOP
08:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.02466 TOP |
5 CVE | 0.12330 TOP |
10 CVE | 0.24660 TOP |
20 CVE | 0.49320 TOP |
50 CVE | 1.23300 TOP |
100 CVE | 2.46600 TOP |
250 CVE | 6.16500 TOP |
500 CVE | 12.33000 TOP |
1000 CVE | 24.66000 TOP |
2000 CVE | 49.32000 TOP |
5000 CVE | 123.30000 TOP |
10000 CVE | 246.60000 TOP |
tonga pa'angachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 40.55150 TOP |
5 CVE | 202.75750 TOP |
10 CVE | 405.51500 TOP |
20 CVE | 811.03001 TOP |
50 CVE | 2,027.57502 TOP |
100 CVE | 4,055.15004 TOP |
250 CVE | 10,137.87510 TOP |
500 CVE | 20,275.75020 TOP |
1000 CVE | 40,551.50041 TOP |
2000 CVE | 81,103.00081 TOP |
5000 CVE | 202,757.50203 TOP |
10000 CVE | 405,515.00406 TOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guarani, Paraguay chuộc lại hryvnia Ukraina
Peso Dominica chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Peso Dominica chuộc lại Krone Na Uy
GBP chuộc lại Rupee Nepal
Baht Thái chuộc lại dinar Jordan
Manat Turkmenistan chuộc lại đồng rupee Mauritius
Rupiah Indonesia chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đồng franc Djibouti
Florin Aruba chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Brunei chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.