1000 Lempira Honduras chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HNL sang SCR theo tỷ giá thực tế
L1.000 HNL = ₨0.56609 SCR
01:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lempira Honduraschuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HNL | 0.56609 SCR |
5 HNL | 2.83045 SCR |
10 HNL | 5.66090 SCR |
20 HNL | 11.32180 SCR |
50 HNL | 28.30450 SCR |
100 HNL | 56.60900 SCR |
250 HNL | 141.52250 SCR |
500 HNL | 283.04500 SCR |
1000 HNL | 566.09000 SCR |
2000 HNL | 1,132.18000 SCR |
5000 HNL | 2,830.45000 SCR |
10000 HNL | 5,660.90000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiLempira HondurasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HNL | 1.76650 SCR |
5 HNL | 8.83252 SCR |
10 HNL | 17.66504 SCR |
20 HNL | 35.33007 SCR |
50 HNL | 88.32518 SCR |
100 HNL | 176.65036 SCR |
250 HNL | 441.62589 SCR |
500 HNL | 883.25178 SCR |
1000 HNL | 1,766.50356 SCR |
2000 HNL | 3,533.00712 SCR |
5000 HNL | 8,832.51780 SCR |
10000 HNL | 17,665.03560 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Brunei chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Dinar Bahrain chuộc lại đô la Hồng Kông
Koruna Séc chuộc lại Rupee Pakistan
Birr Ethiopia chuộc lại đồng rand Nam Phi
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Florin Aruba
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại EUR
đô la đông caribe chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
đô la đông caribe chuộc lại Lek Albania
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Manat Turkmenistan
bảng lebanon chuộc lại Đô la Belize
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.