Trang chủ>Lempira Honduras sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, HNL sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Lempira Honduras chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HNL sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hnl currency flagHNL

đổi lấy

try currency flag TRY

L1.000 HNL = TL1.56752 TRY

21:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Lempira Honduraschuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HNL1.56752 TRY
5 HNL7.83760 TRY
10 HNL15.67520 TRY
20 HNL31.35040 TRY
50 HNL78.37600 TRY
100 HNL156.75200 TRY
250 HNL391.88000 TRY
500 HNL783.76000 TRY
1000 HNL1,567.52000 TRY
2000 HNL3,135.04000 TRY
5000 HNL7,837.60000 TRY
10000 HNL15,675.20000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiLempira HondurasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HNL0.63795 TRY
5 HNL3.18975 TRY
10 HNL6.37950 TRY
20 HNL12.75901 TRY
50 HNL31.89752 TRY
100 HNL63.79504 TRY
250 HNL159.48760 TRY
500 HNL318.97520 TRY
1000 HNL637.95039 TRY
2000 HNL1,275.90079 TRY
5000 HNL3,189.75196 TRY
10000 HNL6,379.50393 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Lempira Honduras sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, HNL sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.