1000 Kuna Croatia chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HRK sang BSD theo tỷ giá thực tế
kn1.000 HRK = B$0.15523 BSD
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kuna Croatiachuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HRK | 0.15523 BSD |
5 HRK | 0.77615 BSD |
10 HRK | 1.55230 BSD |
20 HRK | 3.10460 BSD |
50 HRK | 7.76150 BSD |
100 HRK | 15.52300 BSD |
250 HRK | 38.80750 BSD |
500 HRK | 77.61500 BSD |
1000 HRK | 155.23000 BSD |
2000 HRK | 310.46000 BSD |
5000 HRK | 776.15000 BSD |
10000 HRK | 1,552.30000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HRK | 6.44205 BSD |
5 HRK | 32.21027 BSD |
10 HRK | 64.42054 BSD |
20 HRK | 128.84107 BSD |
50 HRK | 322.10269 BSD |
100 HRK | 644.20537 BSD |
250 HRK | 1,610.51343 BSD |
500 HRK | 3,221.02686 BSD |
1000 HRK | 6,442.05373 BSD |
2000 HRK | 12,884.10745 BSD |
5000 HRK | 32,210.26863 BSD |
10000 HRK | 64,420.53727 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rand Nam Phi chuộc lại Đồng Peso Colombia
đồng rúp của Nga chuộc lại người Bolivia
Shilling Uganda chuộc lại taka bangladesh
Leu Moldova chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Rupee Pakistan chuộc lại Đô la Brunei
người Bolivia chuộc lại Kyat Myanma
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Bảng Gibraltar chuộc lại Franc Comorian
Rupee Pakistan chuộc lại Peso Dominica
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đồng franc Rwanda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.