1000 đồng rúp của Nga chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RUB sang BOB theo tỷ giá thực tế
руб1.000 RUB = Bs0.08623 BOB
05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rúp của Ngachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 0.08623 BOB |
5 RUB | 0.43115 BOB |
10 RUB | 0.86230 BOB |
20 RUB | 1.72460 BOB |
50 RUB | 4.31150 BOB |
100 RUB | 8.62300 BOB |
250 RUB | 21.55750 BOB |
500 RUB | 43.11500 BOB |
1000 RUB | 86.23000 BOB |
2000 RUB | 172.46000 BOB |
5000 RUB | 431.15000 BOB |
10000 RUB | 862.30000 BOB |
người Boliviachuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 11.59689 BOB |
5 RUB | 57.98446 BOB |
10 RUB | 115.96892 BOB |
20 RUB | 231.93784 BOB |
50 RUB | 579.84460 BOB |
100 RUB | 1,159.68920 BOB |
250 RUB | 2,899.22301 BOB |
500 RUB | 5,798.44602 BOB |
1000 RUB | 11,596.89203 BOB |
2000 RUB | 23,193.78407 BOB |
5000 RUB | 57,984.46016 BOB |
10000 RUB | 115,968.92033 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
lesotho chuộc lại Rupee Pakistan
dinar Jordan chuộc lại Baht Thái
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
đô la Úc chuộc lại đồng dinar Serbia
Tenge Kazakhstan chuộc lại tonga pa'anga
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Riel Campuchia
Lek Albania chuộc lại Rupee Nepal
nhân dân tệ chuộc lại goude Haiti
Đô la Singapore chuộc lại Forint Hungary
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.