1000 goude Haiti chuộc lại Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HTG sang ETB theo tỷ giá thực tế
G1.000 HTG = Br1.08142 ETB
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
goude Haitichuộc lạiBirr EthiopiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 1.08142 ETB |
5 HTG | 5.40710 ETB |
10 HTG | 10.81420 ETB |
20 HTG | 21.62840 ETB |
50 HTG | 54.07100 ETB |
100 HTG | 108.14200 ETB |
250 HTG | 270.35500 ETB |
500 HTG | 540.71000 ETB |
1000 HTG | 1,081.42000 ETB |
2000 HTG | 2,162.84000 ETB |
5000 HTG | 5,407.10000 ETB |
10000 HTG | 10,814.20000 ETB |
Birr Ethiopiachuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 0.92471 ETB |
5 HTG | 4.62355 ETB |
10 HTG | 9.24710 ETB |
20 HTG | 18.49420 ETB |
50 HTG | 46.23551 ETB |
100 HTG | 92.47101 ETB |
250 HTG | 231.17753 ETB |
500 HTG | 462.35505 ETB |
1000 HTG | 924.71010 ETB |
2000 HTG | 1,849.42021 ETB |
5000 HTG | 4,623.55052 ETB |
10000 HTG | 9,247.10103 ETB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Rupee Nepal chuộc lại Đô la Guyana
dinar Tunisia chuộc lại đô la Úc
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Manat Turkmenistan chuộc lại goude Haiti
Peso của Uruguay chuộc lại pataca Ma Cao
nhân dân tệ chuộc lại Quetzal Guatemala
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Belize
Forint Hungary chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại đồng dinar Serbia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.