1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang RSD theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = РСД2.51202 RSD
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 2.51202 RSD |
5 MRU | 12.56010 RSD |
10 MRU | 25.12020 RSD |
20 MRU | 50.24040 RSD |
50 MRU | 125.60100 RSD |
100 MRU | 251.20200 RSD |
250 MRU | 628.00500 RSD |
500 MRU | 1,256.01000 RSD |
1000 MRU | 2,512.02000 RSD |
2000 MRU | 5,024.04000 RSD |
5000 MRU | 12,560.10000 RSD |
10000 MRU | 25,120.20000 RSD |
đồng dinar Serbiachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.39809 RSD |
5 MRU | 1.99043 RSD |
10 MRU | 3.98086 RSD |
20 MRU | 7.96172 RSD |
50 MRU | 19.90430 RSD |
100 MRU | 39.80860 RSD |
250 MRU | 99.52150 RSD |
500 MRU | 199.04300 RSD |
1000 MRU | 398.08600 RSD |
2000 MRU | 796.17200 RSD |
5000 MRU | 1,990.43001 RSD |
10000 MRU | 3,980.86002 RSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Som Uzbekistan
Koruna Séc chuộc lại Rupee Nepal
bảng thánh helena chuộc lại Đại tá Costa Rica
Lempira Honduras chuộc lại Đô la Bahamas
som kirgyzstan chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la Bermuda
Krone Đan Mạch chuộc lại Lôi Rumani
Metical Mozambique chuộc lại Peso Argentina
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Guarani, Paraguay
Metical Mozambique chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.