Trang chủ>goude Haiti sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, HTG sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 goude Haiti chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HTG sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

htg currency flagHTG

đổi lấy

try currency flag TRY

G1.000 HTG = TL0.31349 TRY

19:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

goude Haitichuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HTG0.31349 TRY
5 HTG1.56745 TRY
10 HTG3.13490 TRY
20 HTG6.26980 TRY
50 HTG15.67450 TRY
100 HTG31.34900 TRY
250 HTG78.37250 TRY
500 HTG156.74500 TRY
1000 HTG313.49000 TRY
2000 HTG626.98000 TRY
5000 HTG1,567.45000 TRY
10000 HTG3,134.90000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HTG3.18989 TRY
5 HTG15.94947 TRY
10 HTG31.89894 TRY
20 HTG63.79789 TRY
50 HTG159.49472 TRY
100 HTG318.98944 TRY
250 HTG797.47360 TRY
500 HTG1,594.94721 TRY
1000 HTG3,189.89441 TRY
2000 HTG6,379.78883 TRY
5000 HTG15,949.47207 TRY
10000 HTG31,898.94414 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

goude Haiti sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, HTG sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.