1000 Forint Hungary chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HUF sang PYG theo tỷ giá thực tế
Ft1.000 HUF = ₲21.59990 PYG
05:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Forint Hungarychuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 21.59990 PYG |
5 HUF | 107.99950 PYG |
10 HUF | 215.99900 PYG |
20 HUF | 431.99800 PYG |
50 HUF | 1,079.99500 PYG |
100 HUF | 2,159.99000 PYG |
250 HUF | 5,399.97500 PYG |
500 HUF | 10,799.95000 PYG |
1000 HUF | 21,599.90000 PYG |
2000 HUF | 43,199.80000 PYG |
5000 HUF | 107,999.50000 PYG |
10000 HUF | 215,999.00000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 0.04630 PYG |
5 HUF | 0.23148 PYG |
10 HUF | 0.46297 PYG |
20 HUF | 0.92593 PYG |
50 HUF | 2.31483 PYG |
100 HUF | 4.62965 PYG |
250 HUF | 11.57413 PYG |
500 HUF | 23.14826 PYG |
1000 HUF | 46.29651 PYG |
2000 HUF | 92.59302 PYG |
5000 HUF | 231.48255 PYG |
10000 HUF | 462.96511 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Som Uzbekistan chuộc lại Shilling Tanzania
Rupee Nepal chuộc lại Đô la Canada
người Bolivia chuộc lại Shilling Uganda
Florin Aruba chuộc lại Balboa Panama
lesotho chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Manat Turkmenistan chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đồng naira của Nigeria chuộc lại lesotho
Ngultrum Bhutan chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Sierra Leone Leone chuộc lại Ringgit Malaysia
Rial Qatar chuộc lại Franc CFA Trung Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.