1000 Rupiah Indonesia chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ IDR sang RWF theo tỷ giá thực tế
Rp1.000 IDR = R₣0.08844 RWF
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupiah Indonesiachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IDR | 0.08844 RWF |
5 IDR | 0.44220 RWF |
10 IDR | 0.88440 RWF |
20 IDR | 1.76880 RWF |
50 IDR | 4.42200 RWF |
100 IDR | 8.84400 RWF |
250 IDR | 22.11000 RWF |
500 IDR | 44.22000 RWF |
1000 IDR | 88.44000 RWF |
2000 IDR | 176.88000 RWF |
5000 IDR | 442.20000 RWF |
10000 IDR | 884.40000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IDR | 11.30710 RWF |
5 IDR | 56.53550 RWF |
10 IDR | 113.07101 RWF |
20 IDR | 226.14202 RWF |
50 IDR | 565.35504 RWF |
100 IDR | 1,130.71009 RWF |
250 IDR | 2,826.77521 RWF |
500 IDR | 5,653.55043 RWF |
1000 IDR | 11,307.10086 RWF |
2000 IDR | 22,614.20172 RWF |
5000 IDR | 56,535.50430 RWF |
10000 IDR | 113,071.00859 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Real Brazil chuộc lại đô la Barbados
Dinar Bahrain chuộc lại đô la đông caribe
Shilling Uganda chuộc lại đồng rúp của Nga
nhân dân tệ chuộc lại Cedi Ghana
Quetzal Guatemala chuộc lại Ariary Madagascar
pula botswana chuộc lại đồng rúp của Nga
Guarani, Paraguay chuộc lại goude Haiti
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Lempira Honduras
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại pataca Ma Cao
Lôi Rumani chuộc lại Ngultrum Bhutan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.